1 | TN.000352 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập chọn lọc và nâng cao vật lý 9 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 2011 |
2 | TN.000353 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập chọn lọc và nâng cao vật lý 9 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 2011 |
3 | TN.000354 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập chọn lọc và nâng cao vật lý 9 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 2011 |
4 | TN.000355 | Ngô Phước Đức | Bài tập trắc nghiệm vật lí 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Ngô Phước Đức (ch.b.), Nguyễn Thành Dũng, Vũ Trung Hoà.. | Giáo dục | 2005 |
5 | TN.000356 | Ngô Phước Đức | Bài tập trắc nghiệm vật lí 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Ngô Phước Đức (ch.b.), Nguyễn Thành Dũng, Vũ Trung Hoà.. | Giáo dục | 2005 |
6 | TN.000357 | Ngô Phước Đức | Bài tập trắc nghiệm vật lí 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Ngô Phước Đức (ch.b.), Nguyễn Thành Dũng, Vũ Trung Hoà.. | Giáo dục | 2005 |
7 | TN.000358 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Ngô Quốc Quỳnh | Giáo dục | 2020 |
8 | TN.000359 | Nguyễn Thanh Hải | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu Hà | Giáo dục | 2007 |
9 | TN.000360 | Nguyễn Thanh Hải | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu Hà | Giáo dục | 2007 |
10 | TN.000361 | Trương Thọ Lương | Chuyên đề bồi dưỡng vật lí 9/ Trương Thọ Lương- Trương Thị Kim Hồng- Nguyễn Hùng Mãnh | Nxb. Đà Nẵng | . |
11 | TN.000362 | | Giải toán và trắc nghiệm vật lí 9: Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm. Bài tập cơ bản và nâng cao/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến | Giáo dục | 2005 |
12 | TN.000363 | | Giải toán và trắc nghiệm vật lí 9: Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm. Bài tập cơ bản và nâng cao/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến | Giáo dục | 2005 |
13 | TN.000364 | | Tổng hợp kiến thức cơ bản vật lí 9 THCS/ Nguyễn Thanh Hải, Trần Hoàng Hà | Đại họcSư Phạm | 2005 |
14 | TN.000365 | | Thực hành trắc nghiệm vật lí 9/ B.s.: Hà Duyên Tùng (ch.b.), Nguyễn Văn Đoá, Cao Văn Kiên.. | Giáo dục | 2007 |
15 | TN.000366 | | Thực hành trắc nghiệm vật lí 9/ B.s.: Hà Duyên Tùng (ch.b.), Nguyễn Văn Đoá, Cao Văn Kiên.. | Giáo dục | 2007 |
16 | TN.000367 | | Thực hành trắc nghiệm vật lí 9/ B.s.: Hà Duyên Tùng (ch.b.), Nguyễn Văn Đoá, Cao Văn Kiên.. | Giáo dục | 2007 |
17 | TN.000368 | | Sổ tay vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải | ĐHSP | 2005 |
18 | TN.000369 | | Sổ tay vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải | ĐHSP | 2005 |