1 | TN.000444 | Lê Nguyên Ngọc | Át lát giải phẫu và sinh lí người 8: Sách tham khảo/ Lê Nguyên Ngọc, Lê Đình Chung | Đại học sư phạm | 2004 |
2 | TN.000445 | | Át lát giải phẫu sinh lí người 8: Sách dùng cho học sinh lớp 8/ Lê Nguyên Ngọc, Lê Đình Chung | Đại học Sư phạm | 2013 |
3 | TN.000446 | | Át lát giải phẫu sinh lí người 8: Sách dùng cho học sinh lớp 8/ Lê Nguyên Ngọc, Lê Đình Chung | Đại học Sư phạm | 2013 |
4 | TN.000447 | Huỳnh Văn Hoài | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8/ Huỳnh Văn Hoài | Giáo dục | 2004 |
5 | TN.000448 | Huỳnh Văn Hoài | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8/ Huỳnh Văn Hoài | Giáo dục | 2004 |
6 | TN.000449 | Nguyễn Văn Khang | Cẩm nang sinh học 8/ Nguyễn Văn Khang | Giáo dục | 2004 |
7 | TN.000450 | Nguyễn Văn Khang | Cẩm nang sinh học 8/ Nguyễn Văn Khang | Giáo dục | 2004 |
8 | TN.000451 | | Thực hành trắc nghiệm sinh học 8/ Đỗ Thu Hoà, Lê Hoàng Ninh | Giáo dục | 2009 |
9 | TN.000452 | | Thực hành trắc nghiệm sinh học 8/ Đỗ Thu Hoà, Lê Hoàng Ninh | Giáo dục | 2009 |
10 | TN.000453 | | Thực hành trắc nghiệm sinh học 8/ Đỗ Thu Hoà, Lê Hoàng Ninh | Giáo dục | 2009 |
11 | TN.000454 | | Thực hành trắc nghiệm sinh học 8/ Đỗ Thu Hoà, Lê Hoàng Ninh | Giáo dục | 2009 |
12 | TN.000455 | | Tổng hợp kiến thức sinh học 8/ Nguyễn Thế Giang | Nxb. Đại học Sư Phạm | 2006 |
13 | TN.000456 | | Tổng hợp kiến thức sinh học 8/ Nguyễn Thế Giang | Nxb. Đại học Sư Phạm | 2006 |
14 | TN.000457 | | Tổng hợp kiến thức sinh học 8/ Nguyễn Thế Giang | Nxb. Đại học Sư Phạm | 2006 |
15 | TN.000458 | | Ôn kiến thức luyện kĩ năng sinh học 8/ B.s.: Đỗ Thu Hoà (ch.b.), Lê Hoàng Ninh | Giáo dục | 2008 |
16 | TN.000459 | | Ôn kiến thức luyện kĩ năng sinh học 8/ B.s.: Đỗ Thu Hoà (ch.b.), Lê Hoàng Ninh | Giáo dục | 2008 |
17 | TN.000460 | | Ôn kiến thức luyện kĩ năng sinh học 8/ B.s.: Đỗ Thu Hoà (ch.b.), Lê Hoàng Ninh | Giáo dục | 2008 |
18 | TN.000461 | | Ôn kiến thức luyện kĩ năng sinh học 8/ B.s.: Đỗ Thu Hoà (ch.b.), Lê Hoàng Ninh | Giáo dục | 2008 |
19 | TN.000462 | Lê Tuấn Ngọc | Sinh học 8 nâng cao/ Lê Tuấn Ngọc | Nxb. Đại học quốc gia | 2005 |
20 | TN.000463 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 8/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Giáo dục | 2006 |