1 | TN.000085 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 8/ Hoàng Ngọc Hưng | Giáo dục Việt Nam | 2007 |
2 | TN.000086 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 8/ Hoàng Ngọc Hưng | Giáo dục Việt Nam | 2007 |
3 | TN.000087 | Trần Thị Vân Anh | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán hình học 8/ Trần Thị Vân Anh | Đại học quốc gia | 2014 |
4 | TN.000088 | Trần Thị Vân Anh | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán hình học 8/ Trần Thị Vân Anh | Đại học quốc gia | 2014 |
5 | TN.000089 | Trần Thị Vân Anh | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán hình học 8/ Trần Thị Vân Anh | Đại học quốc gia | 2014 |
6 | TN.000090 | Trần Thị Vân Anh | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán hình học 8/ Trần Thị Vân Anh | Đại học quốc gia | 2014 |
7 | TN.000091 | Trần Thị Vân Anh | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán hình học 8/ Trần Thị Vân Anh | Đại học quốc gia | 2014 |
8 | TN.000092 | Trần Thị Vân Anh | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán hình học 8/ Trần Thị Vân Anh | Đại học quốc gia | 2014 |
9 | TN.000093 | | Bồi dưỡng toán 8: Sách được biên soạn theo chương trình mới/ Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Thuý. T.1 | Giáo dục | 2004 |
10 | TN.000094 | | Các chuyên đề chọn lọc toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Anh Hoàng, Đặng Văn Quản. T.2 | Giáo dục | 2018 |
11 | TN.000095 | | Các dạng toán điển hình 8: Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi/ Lê Đức | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
12 | TN.000096 | | Các dạng toán điển hình 8: Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi/ Lê Đức | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
13 | TN.000097 | | Các dạng toán điển hình 8: Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi/ Lê Đức | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
14 | TN.000098 | | Các dạng toán điển hình 8: Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi/ Lê Đức | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
15 | TN.000099 | Phan Văn Đức | Tuyển tập các bài toán hay và khó Đại số 8 | . | . |
16 | TN.000100 | Phan Văn Đức | Tuyển tập các bài toán hay và khó Đại số 8 | . | . |
17 | TN.000101 | Phan Văn Đức | Tuyển tập các bài toán hay và khó Đại số 8 | . | . |
18 | TN.000102 | Phan Văn Đức | Tuyển tập các bài toán hay và khó Đại số 8 | . | . |
19 | TN.000103 | Lê Hồng Đức | Cơ sở lý thuyết 500 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 8 | . | . |
20 | TN.000104 | | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 8: Trung học cơ sở : Theo chương trình cải cách mới/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
21 | TN.000105 | | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 8: Trung học cơ sở : Theo chương trình cải cách mới/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
22 | TN.000106 | Nguyễn Bá Hòa | Luyện tập Đại số 8: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Nguyễn Bá Hòa | Giáo dục | 2004 |
23 | TN.000107 | Nguyễn Bá Hòa | Luyện tập Đại số 8: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Nguyễn Bá Hòa | Giáo dục | 2004 |
24 | TN.000108 | Nguyễn Bá Hòa | Luyện tập Hình học 8: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Nguyễn Bá Hòa | Giáo dục | 2004 |
25 | TN.000109 | Nguyễn Bá Hòa | Luyện tập Hình học 8: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Nguyễn Bá Hòa | Giáo dục | 2004 |
26 | TN.000110 | | Luyện giải và ôn tập toán 8/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Nguyễn Ngọc Đạm.... T.2 | Giáo dục | 2004 |
27 | TN.000111 | | Luyện giải và ôn tập toán 8/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Nguyễn Ngọc Đạm.... T.2 | Giáo dục | 2004 |
28 | TN.000113 | | 500 bài toán chọn lọc 8/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu | Đại học Sư phạm | 2012 |
29 | TN.000114 | | 500 bài toán chọn lọc 8/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu | Đại học Sư phạm | 2012 |
30 | TN.000115 | | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 8/ Lê Thị Hương, Nguyễn Kiếm, Hồ Xuân Thắng. T.2 | Đại học Sư phạm | 2004 |
31 | TN.000116 | | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 8/ Lê Thị Hương, Nguyễn Kiếm, Hồ Xuân Thắng. T.2 | Đại học Sư phạm | 2004 |
32 | TN.000117 | Nguyễn Văn Lộc | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm Đại số 8/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2004 |
33 | TN.000118 | | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2004 |
34 | TN.000119 | | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2004 |
35 | TN.000120 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán nâng cao Hình học 8/ Nguyễn Vĩnh Cận | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2005 |
36 | TN.000121 | | Toán 8 cơ bản và nâng cao/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2004 |
37 | TN.000122 | | Toán cơ bản và nâng cao 8/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Đại học Sư phạm | 2004 |
38 | TN.000123 | Trần Thành Minh | Trắc nghiệm ôn tập kiểm tra học kì môn toán 8/ Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Nxb. Giáo dục | 2005 |
39 | TN.000124 | Trần Thành Minh | Trắc nghiệm ôn tập kiểm tra học kì môn toán 8/ Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Nxb. Giáo dục | 2005 |
40 | TN.000125 | | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 8/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2004 |
41 | TN.000126 | | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 8/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2004 |
42 | TN.000127 | | Tuyển tập các bài toán hay và khó Hình học 8: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Nxb. Đà Nẵng | 04 |
43 | TN.000128 | | Tuyển tập các bài toán hay và khó Hình học 8: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Nxb. Đà Nẵng | 04 |
44 | TN.000129 | | Tuyển tập các bài toán hay và khó Hình học 8: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Nxb. Đà Nẵng | 04 |
45 | TN.000130 | Bùi Văn Tuyên | Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập Toán 8/ Bùi Văn Tuyên, Nguyễn Đức Trường. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
46 | TN.000131 | | Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập toán 8/ Bùi Văn Tuyên, Nguyễn Đức Trường. T.2 | Giáo dục | 2012 |
47 | TN.000132 | | Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập toán 8/ Bùi Văn Tuyên, Nguyễn Đức Trường. T.2 | Giáo dục | 2012 |
48 | TN.000133 | Phạm Phu | Tổng hợp kiến thức Toán 8 THCS/ Phạm Phu | Đại học Sư phạm | 2006 |
49 | TN.000134 | | Ôn kiến thức luyện kĩ năng hình học 8/ B.s.: Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Vũ Quốc Lương.. | Giáo dục | 2007 |
50 | TN.000135 | | Ôn kiến thức luyện kĩ năng hình học 8/ B.s.: Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Vũ Quốc Lương.. | Giáo dục | 2007 |
51 | TN.000151 | Nguyễn Ngọc Đạm | Ôn tập đại số 8/ Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thụy | Giáo dục | 2004 |
52 | TN.000152 | Nguyễn Ngọc Đạm | Ôn tập đại số 8/ Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thụy | Giáo dục | 2004 |
53 | TN.000153 | | Rèn luyện toán 8/ B.s.: Nguyễn Cao Thắng (ch.b.), Nguyễn Thanh Tịnh, Nguyễn Anh Hoàng. T.1 | Giáo dục | 2005 |
54 | TN.000154 | | Rèn luyện toán 8/ B.s.: Nguyễn Cao Thắng (ch.b.), Nguyễn Thanh Tịnh, Nguyễn Anh Hoàng. T.2 | Giáo dục | 2008 |
55 | TN.000155 | | Rèn luyện toán 8/ B.s.: Nguyễn Cao Thắng (ch.b.), Nguyễn Thanh Tịnh, Nguyễn Anh Hoàng. T.2 | Giáo dục | 2008 |
56 | TN.000156 | | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2006 |
57 | TN.000157 | | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2006 |
58 | TN.000158 | | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2006 |
59 | TN.000159 | | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2006 |
60 | TN.000160 | Võ Đại Mau | Phân loại phương pháp giải toán THCS tập 1: Trung học cơ sở. Viết theo chương trình mới/ Võ Đại Mau | Nxb. Hà Nội | 2004 |
61 | TN.000161 | Võ Đại Mau | Phân loại phương pháp giải toán trung học cơ sở tập 2: Viết theo chương trình mới/ Võ Đại Mau | Nxb. Hà Nội | 2004 |
62 | TN.000162 | | Sổ tay kiến thức toán 8/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Đại học Sư phạm | 2004 |
63 | TN.000163 | | Sổ tay kiến thức toán 8/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Đại học Sư phạm | 2004 |