1 | XH.000064 | | 39 bộ đề ngữ văn 9/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
2 | XH.000065 | | 39 bộ đề ngữ văn 9/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
3 | XH.000066 | Đỗ Ngọc Thống | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 9/ Đỗ Ngọc Thống chủ biên, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo dục | 2006 |
4 | XH.000067 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo dục | 2008 |
5 | XH.000068 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo dục | 2008 |
6 | XH.000069 | | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp ngữ văn 9/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thúy Hồng, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2007 |
7 | XH.000070 | | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp ngữ văn 9/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thúy Hồng, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2007 |
8 | XH.000071 | Nguyễn Bích Thuận | 450 câu trắc nghiệm ngữ văn 9/ Nguyễn Bích Thuận | NXB Đồng Nai | 2009 |
9 | XH.000072 | Nguyễn Bích Thuận | 450 câu trắc nghiệm ngữ văn 9/ Nguyễn Bích Thuận | NXB Đồng Nai | 2009 |
10 | XH.000073 | | Bồi dưỡng học sinh vào lớp 10 môn ngữ văn/ Trần Thị Thành (ch.b.), Lê Phạm Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
11 | XH.000074 | | Bồi dưỡng học sinh vào lớp 10 môn ngữ văn/ Trần Thị Thành (ch.b.), Lê Phạm Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
12 | XH.000075 | | Bồi dưỡng học sinh vào lớp 10 môn ngữ văn/ Trần Thị Thành (ch.b.), Lê Phạm Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
13 | XH.000076 | | Bồi dưỡng học sinh vào lớp 10 môn ngữ văn/ Trần Thị Thành (ch.b.), Lê Phạm Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
14 | XH.000077 | | Bồi dưỡng học sinh vào lớp 10 môn ngữ văn/ Trần Thị Thành (ch.b.), Lê Phạm Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
15 | XH.000078 | | Bồi dưỡng học sinh vào lớp 10 môn ngữ văn/ Trần Thị Thành (ch.b.), Lê Phạm Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
16 | XH.000079 | | Bồi dưỡng học sinh vào lớp 10 môn ngữ văn/ Trần Thị Thành (ch.b.), Lê Phạm Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
17 | XH.000080 | | Bồi dưỡng ngữ văn 9/ Đỗ Kim Hảo, Đặng Quốc Khánh, Mai Xuân Miên... | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
18 | XH.000081 | | Bồi dưỡng ngữ văn 9/ Đỗ Kim Hảo, Đặng Quốc Khánh, Mai Xuân Miên... | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
19 | XH.000082 | Nguyễn, Xuân Lạc | Cẩm nang ngữ văn 9: Kiến thức cơ bản, ngắn gọn, dễ hiểu, luyện tập nâng cao/ Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm | Giáo dục | 2008 |
20 | XH.000083 | Nguyễn Thái An | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 trung học phổ thông môn ngữ văn/ Nguyễn Thái An, Nguyễn Ngọc Hằng Minh, Phạm Ngọc Trâm,... | Giáo dục | 2015 |
21 | XH.000084 | Nguyễn Thái An | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 trung học phổ thông môn ngữ văn/ Nguyễn Thái An, Nguyễn Ngọc Hằng Minh, Phạm Ngọc Trâm,... | Giáo dục | 2015 |
22 | XH.000085 | | Các đề thi tuyển sinh môn văn vào lớp 10 và những chủ đề thường gặp: Dàn bài và một số bài làm/ Nguyễn Đức Hùng | Thanh Hóa | 2006 |
23 | XH.000086 | | Dạy học ngữ văn 9/ Nguyễn Trọng Hoàn, Hà Thanh Huyền. T.1 | Giáo dục | 2009 |
24 | XH.000087 | | Dạy học ngữ văn 9/ Nguyễn Trọng Hoàn, Hà Thanh Huyền. T.1 | Giáo dục | 2009 |
25 | XH.000088 | | Dạy học ngữ văn 9/ Nguyễn Trọng Hoàn, Hà Thanh Huyền. T.1 | Giáo dục | 2009 |
26 | XH.000089 | Đỗ Việt Hùng | Đọc - hiểu tác phẩm văn chương trong nhà trường/ Đỗ Việt Hùng | Giáo dục | 2012 |
27 | XH.000090 | Đỗ Việt Hùng | Đọc - hiểu tác phẩm văn chương trong nhà trường/ Đỗ Việt Hùng | Giáo dục | 2012 |
28 | XH.000091 | Trần T | Đề luyện thi và kiểm tra ngữ văn 9/ Trần Thị Thành, Nguyễn Thanh Vân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
29 | XH.000092 | Trần T | Đề luyện thi và kiểm tra ngữ văn 9/ Trần Thị Thành, Nguyễn Thanh Vân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
30 | XH.000093 | | Em tự đánh giá kiến thức ngữ văn 9/ B.s.: Lưu Đức Hạnh (ch.b.), Lê Như Bình, Lưu Thị Tuyết Hiên... T.1 | Giáo dục | 2006 |
31 | XH.000094 | | Em tự đánh giá kiến thức ngữ văn 9/ B.s.: Lưu Đức Hạnh (ch.b.), Lưu Thị Tuyết Hiên, Lê Như Bình... T.2 | Giáo dục | 2006 |
32 | XH.000095 | | Hướng dẫn học sinh lớp 9 ôn luyện thi vào lớp 10 THPT môn ngữ văn/ Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Công Lư, Nguyễn Thị Phong Lan, Hoàng Thị Thanh Huyền | Đại học Sư phạm | 2016 |
33 | XH.000096 | | Hướng dẫn trọng tâm ôn luyện thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Lã Minh Luận, Lã Phương Thảo | Đại học Sư phạm | 2013 |
34 | XH.000097 | Nguyễn Quang Trung | Học luyện văn bản ngữ văn 9: Khắc sâu kiến thức cơ bản. Mở rộng nâng cao. Bồi dưỡng học sinh khá giỏi. Luyện tập giúp cho việc học và thi/ TS. Nguyễn Quang Trung (Ch.b), ThS. Phạm Thị Loan, Đỗ Thái | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
35 | XH.000098 | Nguyễn Quang Trung | Học luyện văn bản ngữ văn 9: Khắc sâu kiến thức cơ bản. Mở rộng nâng cao. Bồi dưỡng học sinh khá giỏi. Luyện tập giúp cho việc học và thi/ TS. Nguyễn Quang Trung (Ch.b), ThS. Phạm Thị Loan, Đỗ Thái | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
36 | XH.000099 | | Học và ôn luyện ngữ văn nâng cao 9: Trung học cơ sở : Dùng để tự đọc và tự học, ôn luyện nâng cao cảm thụ văn học, vươn lên học khá, học giỏi môn ngữ văn/ B.s.: Tạ Đức Hiền (ch.b.), Phạm Đức Minh, Nguyễn Việt Nga... T.1 | Hà Nội | 2011 |
37 | XH.000100 | | Học và ôn luyện ngữ văn nâng cao 9: Trung học cơ sở : Dùng để tự đọc và tự học, ôn luyện nâng cao cảm thụ văn học, vươn lên học khá, học giỏi môn ngữ văn/ B.s.: Tạ Đức Hiền (ch.b.), Phạm Đức Minh, Nguyễn Việt Nga... T.1 | Hà Nội | 2011 |
38 | XH.000101 | Tạ Đức Hiền | Học và ôn luyện Ngữ văn nâng cao 9 trung học cơ sở/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Việt Nga, Phạm Minh Tú, Phạm Đức Minh, Nguyễn Nhật Hoa. T.2 | Nhà xuất bản Hà Nội | 2012 |
39 | XH.000102 | | Hướng dẫn trọng tâm ôn luyện thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Lã Minh Luận, Lã Phương Thảo | Đại học Sư phạm | 2013 |
40 | XH.000103 | Lê Huy Bắc | Hỏi đáp kiến thức ngữ văn 9/ Lê Huy Bắc (ch.b) ; Lê Quang Đức, Đỗ Thị Cẩm Nhung | Giáo dục | 2005 |
41 | XH.000104 | Lê Huy Bắc | Hỏi đáp kiến thức ngữ văn 9/ Lê Huy Bắc (ch.b) ; Lê Quang Đức, Đỗ Thị Cẩm Nhung | Giáo dục | 2005 |
42 | XH.000105 | | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản ngữ văn 9: Kiến thức cơ bản : Kiến thức mở rộng, nâng cao/ Trần Đình Chung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
43 | XH.000106 | | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản ngữ văn 9: Kiến thức cơ bản : Kiến thức mở rộng, nâng cao/ Trần Đình Chung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
44 | XH.000107 | | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản ngữ văn 9: Kiến thức cơ bản : Kiến thức mở rộng, nâng cao/ Trần Đình Chung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
45 | XH.000108 | | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản ngữ văn 9: Kiến thức cơ bản : Kiến thức mở rộng, nâng cao/ Trần Đình Chung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
46 | XH.000108. | Đỗ Ngọc Thống | Luyện tập và kiểm tra Ngữ văn: Trung học cơ sở/ Đỗ Ngọc Thống chủ biên; Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn THị Hồng Vân | Giáo dục | 2006 |
47 | XH.000109 | Thái Quang Vinh | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 9/ Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên | ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
48 | XH.000110 | | 165 bài văn 9: Trung học cơ sở/ Phạm Ngọc Thắm b.s.. T.1 | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
49 | XH.000111 | | 165 bài văn 9: Trung học cơ sở/ Phạm Ngọc Thắm b.s.. T.1 | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
50 | XH.000112 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thúy Hồng , Nguyễn Thị Lan Hương, ... | Nxb. ĐHQG Hà Nội | 2012 |
51 | XH.000113 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thúy Hồng , Nguyễn Thị Lan Hương, ... | Nxb. ĐHQG Hà Nội | 2012 |
52 | XH.000114 | | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 9: Thuyết minh - Tự sự - Nghị luận/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Thái Thành Vinh, Phạm Minh Việt... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
53 | XH.000115 | | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 9: Thuyết minh - Tự sự - Nghị luận/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Thái Thành Vinh, Phạm Minh Việt... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
54 | XH.000116 | | Những bài văn theo chuẩn kiến thức kĩ năng ngữ văn 9: Có nhiều câu hỏi mở và giảm tải nội dung/ Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
55 | XH.000117 | | Những bài làm văn mẫu trung học cơ sở: Văn tự sự. Văn biểu cảm. Văn thuyết minh. Văn nghị luận. Văn bản tường trình/ Vũ Tiến Quỳnh tuyển chọn | Nxb. Hà Nội | 2004 |
56 | XH.000118 | Vũ Tiến Quỳnh | Những bài văn chọn lọc 9/ Vũ Tiến Quỳnh | Nxb. Hà Nội | 2005 |
57 | XH.000119 | | Ngữ văn nâng cao 9/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2008 |
58 | XH.000120 | Đoàn Thị Kim Nhung | Rèn kỹ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 9/ Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga biên soạn và tuyển chọn. T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2010 |
59 | XH.000121 | Đoàn Thị Kim Nhung | Rèn kỹ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 9/ Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga biên soạn và tuyển chọn. T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2010 |
60 | XH.000122 | Đoàn Thị Kim Nhung | Rèn kỹ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 9/ Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga. T.2 | Đại học Quốc gia | 2011 |
61 | XH.000123 | Đỗ Ngọc Thống | Luyện tập và kiểm tra Ngữ văn: Trung học cơ sở/ Đỗ Ngọc Thống chủ biên; Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn THị Hồng Vân | Giáo dục | 2006 |
62 | XH.000124 | Phương Trà | Rèn kỹ năng lập dàn ý và làm văn THCS (thuyết minh, nghị luận)/ Phương Trà, Nguyễn Hoàn | Giáo dục | 2010 |
63 | XH.000125 | | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn ngữ văn/ Lã Minh Luận s.t., b.s. | Đại học Sư phạm | 2012 |
64 | XH.000126 | | Tuyển chọn những bài văn hay thi học sinh giỏi trung học cơ sở: Dùng cho học sinh lớp 6, 7, 8, 9/ Tạ Đức Hiền, Đoàn Minh Ngọc, Lê Thanh Thảo | Nxb. Hà Nội | 2011 |
65 | XH.000127 | | Thực hành Ngữ văn 9/ Nguyễn Văn Bằng, Nguyễn Viết Ngoạn,.... T.1 | Giáo dục | 2005 |
66 | XH.000128 | | Thực hành Ngữ văn 9/ Nguyễn Văn Bằng, Nguyễn Viết Ngoạn,.... T.1 | Giáo dục | 2005 |
67 | XH.000129 | | Thực hành Ngữ văn 9/ Nguyễn Văn Bằng, Nguyễn Viết Ngoạn,.... T.1 | Giáo dục | 2005 |
68 | XH.000130 | | Thực hành Ngữ văn 9/ Nguyễn Văn Bằng, Nguyễn Viết Ngoạn,.... T.1 | Giáo dục | 2005 |
69 | XH.000131 | | Ôn luyện ngữ văn trung học cơ sở: Dùng cho học sinh ôn thi vào lớp 10/ Đỗ Việt Hùng, Đinh Văn Thiện | Giáo dục | 2009 |
70 | XH.000132 | | Ôn luyện ngữ văn trung học cơ sở: Dùng cho học sinh ôn thi vào lớp 10/ Đỗ Việt Hùng, Đinh Văn Thiện | Giáo dục | 2009 |
71 | XH.000133 | | Ôn tập thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Nguyễn Đức Khuông, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2011 |
72 | XH.000134 | | Ôn tập thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Trần Thị Thành, Nguyễn Đức Khuông | Giáo dục | 2010 |
73 | XH.000135 | Trần, Thị Thành | ÔN tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | Giáo dục | 2008 |
74 | XH.000136 | Nguyễn Đức Khuông | Ôn tập thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Nguyễn Đức Khuông, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2010 |
75 | XH.000137 | Nguyễn Đức Khuông | Ôn tập thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Nguyễn Đức Khuông, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2010 |
76 | XH.000138 | Nguyễn Đức Khuông | Ôn tập thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Nguyễn Đức Khuông, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2010 |
77 | XH.000139 | Nguyễn Đức Khuông | Ôn tập thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Nguyễn Đức Khuông, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2010 |
78 | XH.000140 | Nguyễn, Đức Khuông | ÔN tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn/ Nguyễn Đức Khuông, Trần Thị Thành | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
79 | XH.000141 | | Ôn tập thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Trần Thị Thành, Nguyễn Đức Khuông | Giáo dục | 2009 |
80 | XH.000142 | | Ôn tập thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Trần Thị Thành, Nguyễn Đức Khuông | Giáo dục | 2009 |
81 | XH.000143 | Nguyễn Đức Khuông | Ôn tập thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Nguyễn Đức Khuông, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2010 |
82 | XH.000144 | Nguyễn Đức Khuông | Ôn tập thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Nguyễn Đức Khuông, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2010 |
83 | XH.000145 | Nguyễn Đức Khuông | Ôn tập thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Nguyễn Đức Khuông, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2010 |
84 | XH.000146 | Nguyễn Đức Khuông | Ôn tập thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Nguyễn Đức Khuông, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2010 |
85 | XH.000147 | Nguyễn Đức Khuông | Ôn tập thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Nguyễn Đức Khuông, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2010 |
86 | XH.000148 | Nguyễn Đức Khuông | Ôn tập thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Nguyễn Đức Khuông, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2010 |
87 | XH.000149 | Nguyễn Đức Khuông | Ôn tập thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Nguyễn Đức Khuông, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2010 |
88 | XH.000151 | | Ôn tập ngữ văn 9/ B.s.: Nguyễn Văn Long (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Lê Quang Hưng.. | Giáo dục | 2005 |
89 | XH.000152 | | Ngữ văn 9 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2008 |