1 | STK.000001 | | Nguyễn Du về tác gia và tác phẩm/ Nhiều tác giả; Trịnh Bá Đĩnh, Nguyễn Hữu Sơn, Vũ Thanh Tuyển tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 1999 |
2 | STK.000002 | | Tố Hữu về tác gia và tác phẩm/ Tuyển chọn và giới thiệu: Phong Lan, Mai Hương | Giáo dục | 2001 |
3 | STK.000003 | | Tố Hữu về tác gia và tác phẩm/ Tuyển chọn và giới thiệu: Phong Lan, Mai Hương | Giáo dục | 2001 |
4 | STK.000004 | Phong Lê | Tô Hoài về tác gia và tác phẩm/ Phong Lê giới thiệu, Vân Thanh tuyển chọn | Giáo dục | 2001 |
5 | STK.000005 | Nguyễn Ngọc Thiện | Nguyễn Đình Chiểu về tác gia và tác phẩm/ Nguyễn Ngọc Thiện | Giáo dục | 2001 |
6 | STK.000006 | | Nguyễn Trãi về tác gia và tác phẩm/ Nguyễn Hữu Sơn tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
7 | STK.000007 | Bích Thu | Nguyễn Huy Tưởng Về tác gia và tác phẩm/ Bích Thu, Tôn Thảo Miên tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2000 |
8 | STK.000008 | Vũ Thanh | Nguyễn Khuyến về tác gia và tác phẩm/ Vũ Thanh | Giáo dục | 1998 |
9 | STK.000009 | Vũ Thanh | Nguyễn Khuyến về tác gia và tác phẩm/ Vũ Thanh | Giáo dục | 1998 |
10 | STK.000010 | Mai Hương | Ngô Tất Tố về tác gia và tác phẩm/ Mai Hương, Tôn Phương Lan tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
11 | STK.000011 | Hội Nhà Văn | Thơ mới 1932-1945 tác giả tác phẩm/ Hội Nhà Văn | Hội nhà văn | 2001 |
12 | STK.000012 | Vũ Tuấn Anh | Nam Cao con người và tác phẩm: Sưu tập tư liệu nghiên cứu, phê bình/ B.s.: Vũ Tuấn Anh ch.b., Bích Thu, Vũ Văn Sỹ, Phan Diễm Phương sưu tập tư liệu | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
13 | STK.000013 | Ngô Viết Dinh | Thời gian đi chưa hết một trang Kiều: Tiểu luận & Thơ/ Ngô Viết Dinh | Thanh niên | 2005 |
14 | STK.000014 | | Đến với thơ Huy Cận/ Ngô Viết Dinh tuyển chọn biên tập | Thanh niên | 1999 |
15 | STK.000015 | | Đến với thơ Đỗ Phủ/ Lê Giảng biên soạn, Ngô Viết Dinh chọn thơ và biên tập | Thanh niên | 1999 |
16 | STK.000016 | | Đến với thơ Nguyễn Khuyến/ Xuân Diệu,...; Ngô Viết Dinh chọn và biên tập | Thanh niên | 2001 |
17 | STK.000017 | | Làng tuyên. Q.1 | Nxb.Văn học | 2003 |
18 | STK.000018 | Nguyễn Đình Thi | Tuyển tập Nguyễn Đình Thi: Thơ | Văn học | 2001 |
19 | STK.000019 | | Đến với Lỗ Tấn: Những truyện ngắn chọn và lời bình/ Lê Giảng, Ngô Viết Dinh biên soạn và biên tập | Thanh niên | 2005 |
20 | STK.000020 | | Đến với thơ Hàn Mạc Tử/ Hoài Thanh, Quách Tấn, Chế Lan Viên,...; Ngô Viết Dinh chọn và biên tập | Thanh niên | 1997 |
21 | STK.000021 | | Làng tuyên. Q.3 | Nxb.Văn học | 2003 |
22 | STK.000022 | | Tuyển tập Nguyễn Tuân/ Lữ Huy Nguyên tuyển chọn.. T.1 | Văn học, | 2005 |
23 | STK.000023 | | Tuyển tập Nguyễn Tuân/ Lữ Huy Nguyên tuyển chọn.. T.2 | Văn học, | 2005 |
24 | STK.000024 | | Tuyển tập Nguyễn Tuân/ Lữ Huy Nguyên tuyển chọn.. T.3 | Văn học, | 2005 |
25 | STK.000026 | | Khái Hưng- Tác phẩm chọn lọc/ Mai Hương | Nxb. Văn hóa- Thông tin, | 2000 |
26 | STK.000027 | Trần Đăng Khoa | Đảo chìm/ Trần Đăng Khoa | Kim Đồng | 2004 |
27 | STK.000028 | | Nhật ký Đặng Thùy Trâm/ Đặng Thùy Trâm; Đặng Kim Trâm chỉnh lý; Vương Trí Nhàn giới thiệu | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
28 | STK.000029 | | Nguyễn Bỉnh Khiêm thơ và đời/ Phan Huy Lê, Hoàng Xuân Hãn, Nghiêm Toản; Ngô Viết dinh tuyển chọn & biên soạn | Thanh niên | 1998 |
29 | STK.000030 | | Đến với thơ Nguyễn Công Trứ/ Ngô Viết Dinh | Thanh niên | 2001 |
30 | STK.000031 | Chu Lai | Út Teng/ Chu Lai | Văn học | 2004 |
31 | STK.000032 | Chu Lai | Bãi bờ hoang lạnh: Tiểu thuyết/ Chu Lai | Nxb. Hội Nhà văn | 2004 |
32 | STK.000033 | | 35 năm và 7 ngày | Kim Đồng | 2005 |
33 | STK.000034 | Thạch Lam | Gió lạnh đầu mùa: Truyện ngắn/ Thạch Lam | Văn hóa Thông tin | 2007 |
34 | STK.000035 | Trần Đăng Khoa | Người thường gặp: Ghi chép/ Trần Đăng Khoa | Thanh niên | 2001 |
35 | STK.000036 | Vũ Tiến Quỳnh | Phê bình bình luận văn học Nguyễn Du/ Vũ Tiến Quỳnh. T.1 | nxb Văn nghệ | 1998 |
36 | STK.000037 | Nguyễn Phan Hách | Nguyễn Khải: Sống ở đời/ Nguyễn Phan Hách | Giáo dục | 2003 |
37 | STK.000038 | Vũ Trọng Phụng | Số đỏ: Tiểu thuyết/ Vũ Trọng Phụng | Nxb Văn học | 2004 |
38 | STK.000039 | Ngô Tất Tố | Tắt đèn/ Ngô Tất Tố | Văn học | 2005 |
39 | STK.000040 | Ngô Tất Tố | Tắt đèn/ Ngô Tất Tố | Văn học | 2005 |
40 | STK.000041 | Ngô Tất Tố | Tắt đèn/ Ngô Tất Tố | Văn học | 2005 |
41 | STK.000042 | | Với hương đồng cỏ nội: Phê bình - Tiểu luận/ Nguyễn Văn Đức | Nxb.Hải Phòng | 2004 |
42 | STK.000043 | Đặng Thị Hạnh | Một vài gương mặt văn xuôi Pháp thế kỷ XX/ Đặng Thị Hạnh | Đà Nẵng | 2000 |
43 | STK.000044 | | Nam Cao qua nửa thế kỷ/ Hà Bình Trị | Giáo dục | 2001 |
44 | STK.000045 | | Nam Cao qua nửa thế kỷ/ Hà Bình Trị | Giáo dục | 2001 |
45 | STK.000046 | Lê Trí Viễn | Nghĩ về thơ Hồ Xuân Hương/ Lê Trí Viễn, Lê Xuân Lít, Nguyễn Đức Quyền | Giáo dục | 2003 |
46 | STK.000047 | Nguyên An | Kể chuyện tác gia văn học nước ngoài/ Nguyên An | Văn học | 1999 |
47 | STK.000048 | Nguyên An | Kể chuyện tác gia văn học nước ngoài/ Nguyên An | Văn học | 1999 |
48 | STK.000049 | Trần Đăng Khoa | Chân dung và đối thoại: Bình luận văn chương/ Trần Đăng Khoa | Thanh niên | 1999 |
49 | STK.000050 | Vũ Tiến Quỳnh | Nguyễn Thượng Hiền, Phan Bội Châu, Phan Chu Trinh, Huỳnh Thúc Kháng: tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình, bình luận văn học của các nhà văn, nhà nghiên cứu Việt Nam/ Vũ Tiến Quỳnh | Văn nghệ | 1998 |
50 | STK.000052 | | Một thời bụi phấn: Thơ | Hội Cựu giáo chức tỉnh Hải Dương xb. | 2009 |
51 | STK.000053 | | Một thời bụi phấn: Thơ | Hội Cựu giáo chức tỉnh Hải Dương xb. | 2009 |
52 | STK.000055 | Nguyễn Lân | Tấm lòng nhà giáo: Thơ nhiều tác giả/ Nguyễn Lân, Định Trọng Nĩu, Phan Thị Xuân Trà, .. | Giáo dục | 2001 |
53 | STK.000056 | Hồ Cơ | Tấm lòng nhà giáo: Thơ/ Sưu tầm tuyển chọn: Trần Thân Mộc. T.2 / Hồ Cơ, Trần Nhẫn, Nguyễn Quang.. | Giáo dục | 2001 |
54 | STK.000057 | | Tấm lòng nhà giáo/ Lê Năng An, Nguyễn An, Nguyễn Như An... ; Tuyển chọn: Trần Thân Mộc... T.8 | Giáo dục | 2006 |
55 | STK.000058 | Đỗ Trọng Thân | Thơ Đỗ Trọng Thân | Nxb. Hội Nhà văn | 2008 |
56 | STK.000059 | Đỗ Trọng Thân | Thơ Đỗ Trọng Thân | Nxb. Hội Nhà văn | 2008 |
57 | STK.000060 | Đỗ Trọng Thân | Thơ Đỗ Trọng Thân | Nxb. Hội Nhà văn | 2008 |
58 | STK.000061 | Đỗ Trọng Thân | Thơ Đỗ Trọng Thân | Nxb. Hội Nhà văn | 2008 |
59 | STK.000062 | Đỗ Trọng Thân | Thơ Đỗ Trọng Thân | Nxb. Hội Nhà văn | 2008 |
60 | STK.000063 | Đỗ Trọng Thân | Thơ Đỗ Trọng Thân | Nxb. Hội Nhà văn | 2008 |
61 | STK.000064 | Đỗ Trọng Thân | Thơ Đỗ Trọng Thân | Nxb. Hội Nhà văn | 2008 |
62 | STK.000065 | Đỗ Trọng Thân | Thơ Đỗ Trọng Thân | Nxb. Hội Nhà văn | 2008 |
63 | STK.000066 | Đỗ Trọng Thân | Thơ Đỗ Trọng Thân | Nxb. Hội Nhà văn | 2008 |
64 | STK.000067 | Đỗ Trọng Thân | Thơ Đỗ Trọng Thân | Nxb. Hội Nhà văn | 2008 |
65 | STK.000068 | Vân Long | Xuân Quỳnh thơ và đời/ Vân Long sưu tầm và tuyển chọn | Văn hoá | 1995 |
66 | STK.000069 | | Thơ nhà giáo Hải Dương | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương xb. | 2003 |
67 | STK.000070 | | Thơ nhà giáo Hải Dương | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương xb. | 2003 |
68 | STK.000071 | | Thơ nhà giáo Hải Dương | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương xb. | 2003 |
69 | STK.000072 | | Thơ nhà giáo Hải Dương | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương xb. | 2003 |
70 | STK.000073 | | Thơ nhà giáo Hải Dương | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương xb. | 2003 |
71 | STK.000074 | | Thơ nhà giáo Hải Dương | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương xb. | 2003 |
72 | STK.000075 | | Thơ nhà giáo Hải Dương | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương xb. | 2003 |
73 | STK.000076 | | Thơ nhà giáo Hải Dương | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương xb. | 2003 |
74 | STK.000077 | | Thơ nhà giáo Hải Dương | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương xb. | 2003 |
75 | STK.000078 | | Thơ nhà giáo Hải Dương | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương xb. | 2003 |
76 | STK.000079 | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời/ Trần Đăng Khoa | Sở giáo dục hải dương | 1997 |
77 | STK.000080 | Hội Cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | Một thời bụi phấn: Thơ/ Hội Cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | Hội Cựu giáo chức tỉnh Hải Dương xb. | 2014 |
78 | STK.000081 | Hội Cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | Một thời bụi phấn: Thơ/ Hội Cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | Hội Cựu giáo chức tỉnh Hải Dương xb. | 2014 |
79 | STK.000082 | Hội Cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | Một thời bụi phấn: Thơ/ Hội Cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | Hội Cựu giáo chức tỉnh Hải Dương xb. | 2014 |
80 | STK.000083 | Hội Cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | Một thời bụi phấn: Thơ/ Hội Cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | Hội Cựu giáo chức tỉnh Hải Dương xb. | 2014 |
81 | STK.000084 | Khúc Hà Linh | Thu dạ khúc: Tuyển dịch thơ Đường/ Khúc Hà Linh | Nxb. Hội Nhà văn | 2004 |
82 | STK.000085 | Khúc Hà Linh | Thu dạ khúc: Tuyển dịch thơ Đường/ Khúc Hà Linh | Nxb. Hội Nhà văn | 2004 |
83 | STK.000086 | Tô Hoài | Quê nhà: Tiểu thuyết/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2000 |
84 | STK.000087 | Nhất Linh | Đôi bạn/ Nhất Linh | Văn học | 1999 |
85 | STK.000088 | Tô Hoài | Trăng thề: Tiểu thuyết/ Tô Hoài | Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2001 |
86 | STK.000090 | Nhất Linh | Nhất Linh - Nắng thu | Văn học | 2000 |
87 | STK.000091 | Phùng Quán | Tuổi thơ dữ dội/ Phùng Quán | Văn hóa Thông tin | 2019 |
88 | STK.000092 | Phùng Quán | Tuổi thơ dữ dội/ Phùng Quán | Văn hóa Thông tin | 2019 |
89 | STK.000093 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2019 |
90 | STK.000094 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2019 |
91 | STK.000095 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2019 |
92 | STK.000096 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2019 |
93 | STK.000097 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2019 |
94 | STK.000098 | Nhóm Trí thức Việt | Hàn Mặc Tử thơ và đời/ Nhóm Trí thức Việt tuyển chọn | Văn học | 2016 |
95 | STK.000099 | Lữ Huy Nguyên | Hàn Mặc Tử thơ và đời | Nxb.Văn học | 2012 |
96 | STK.000100 | Lữ Huy Nguyên | Hàn Mặc Tử thơ và đời | Nxb.Văn học | 2012 |
97 | STK.000112 | Vôintsơ, Etenlilian | Ruồi trâu/ Eten Lilian Vôinitsơ ; Bắc Nam, Hà Ngọc dịch | Thanh niên | 2001 |
98 | STK.000113 | Sheldon, Sidney | Cát bụi thời gian: Tiểu thuyết/ Sidney Sheldon ; Đỗ Lê Chi dịch | Công an nhân dân ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
99 | STK.000114 | Rowling, J.K | Harry Potter và hòn đá phù thủy/ J.K Rowling | Trẻ | 2005 |
100 | STK.000115 | | Azít Nêxin Con gái chúng ta thật giỏi/ Azít Nêxin; Vũ Ngọc Tân dịch | Văn hóa thông tin, | 2003 |
101 | STK.000116 | Kate Saunders | Phép thuật/ Kate Saunders ; Nguyễn Thùy Trang dịch | Kim Đồng | 2015 |
102 | STK.000117 | Kate Saunders | Phép thuật/ Kate Saunders ; Nguyễn Thùy Trang dịch | Kim Đồng | 2015 |
103 | STK.000118 | Ostrovsky, Nikolai Alekseevich | Thép đã tôi thế đấy: Tiểu thuyết/ Nikolai A. Ostrovsky ; Thép Mới, Huy Vân dịch | Văn học | 2018 |
104 | STK.000119 | Ostrovsky, Nikolai Alekseevich | Thép đã tôi thế đấy: Tiểu thuyết/ Nikolai A. Ostrovsky ; Thép Mới, Huy Vân dịch | Văn học | 2018 |
105 | STK.000120 | Voynich, Ethel Lilian | Ruồi trâu/ Ethel Lilian Voynich ; Hoàng Quỳnh | Dân Trí ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2019 |
106 | STK.000121 | Voynich, Ethel Lilian | Ruồi trâu/ Ethel Lilian Voynich ; Hoàng Quỳnh | Dân Trí ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2019 |
107 | STK.000122 | Xtivenxơn, R.L. | Đảo dấu vàng/ R.L. Xtivenxơn; Phạm Văn Tuân dịch | Kim đồng | 2018 |
108 | STK.000123 | Stowe, Harriet Beecher | Túp lều bác Tom/ Harriet Beecher Stowe ; Nguyễn Sóng Hiền | Kim Đồng | 2022 |
109 | STK.000124 | Malot, Hector | Không gia đình: Tiểu thuyết/ Hector Malot ; Huỳnh Lý dịch | Văn học | 2020 |
110 | STK.000125 | Amicis, Edomondo De | Những tấm lòng cao cả: Tiểu thuyết/ Edomondo De Amicis ; Người dịch: Hoàng Thiếu Sơn | Văn hoá thông tin | 2020 |
111 | STK.000127 | Verne, Jules | Hai vạn dặm dưới biển/ Jules Verne ; Đỗ Ca Sơn dịch | Văn học | 2022 |
112 | STK.000128 | Galland, Antoine | Nghìn lẻ một đêm/ Antoine Galland ; Dịch: Trần Bình | Thanh niên | 2018 |
113 | STK.000129 | Galland, Antoine | Nghìn lẻ một đêm/ Antoine Galland ; Dịch: Trần Bình | Thanh niên | 2018 |
114 | STK.000130 | Xtivenxơn, R.L. | Đảo dấu vàng/ R.L. Xtivenxơn; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim đồng | 2019 |
115 | STK.000131 | Henry, O. | Chiếc lá cuối cùng/ O. Henry ; Dịch: Ngô Vĩnh Viễn... | Văn học | 2014 |
116 | STK.000132 | Henry, O. | Chiếc lá cuối cùng/ O. Henry ; Dịch: Ngô Vĩnh Viễn... | Văn học | 2014 |
117 | STK.000133 | Hemingway, Ernest | Ông già và biển cả/ E. Hemingway ; Lê Huy Bắc dịch | Văn học ; Công ty Sách Panda | 2015 |
118 | STK.000134 | Hemingway, Ernest | Ông già và biển cả/ E. Hemingway ; Lê Huy Bắc dịch | Văn học ; Công ty Sách Panda | 2015 |
119 | STK.000135 | Iain s . Thomas-pleasefindthis | Những lời chưa gửi- Là yêu thương hi vọng hay lụi tàn/ Dành cho tuổi trưởng thành | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
120 | STK.000136 | Iain s . Thomas-pleasefindthis | Những lời chưa gửi- Là yêu thương hi vọng hay lụi tàn/ Dành cho tuổi trưởng thành | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
121 | STK.000137 | Iain s . Thomas-pleasefindthis | Những lời chưa gửi- Là yêu thương hi vọng hay lụi tàn/ Dành cho tuổi trưởng thành | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
122 | STK.000138 | Iain s . Thomas-pleasefindthis | Những lời chưa gửi- Là yêu thương hi vọng hay lụi tàn/ Dành cho tuổi trưởng thành | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
123 | STK.000139 | Iain s . Thomas-pleasefindthis | Những lời chưa gửi- Là yêu thương hi vọng hay lụi tàn/ Dành cho tuổi trưởng thành | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2019 |
124 | STK.000140 | Masanobu Takashina | Bạn tôi là người ngoài hành tinh: Truyện dài/ Masanobu Takashina ; Minh họa: Ryoji Arai ; Người dịch: Phương Chi | Công ty Văn hóa Đinh Tị | 2019 |
125 | STK.000141 | | Mãi mãi tuổi hai mươi: Nhật ký thời chiến Việt Nam/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm và giới thiệu | Thanh Niên | 2005 |
126 | STK.000142 | | Mãi mãi tuổi hai mươi: Nhật ký thời chiến Việt Nam/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm và giới thiệu | Thanh Niên | 2005 |